TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-30Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,118.00 3913 | 25,148.00 3943 | 25,458.00 4203 |
EUR |
26,496.28 1817 | 26,763.92 1635 | 27,949.19 705 |
JPY |
157.98 47.4 | 159.58 47.9 | 167.21 42.1 |
KRW |
15.95 15.9 | 17.72 1.12 | 19.33 3.72 |
SGD |
18,179.62 1330 | 18,363.26 1395 | 18,952.42 1694 |
AUD |
16,112.17 3658 | 16,274.92 3615 | 16,797.08 3271 |
CAD |
18,090.44 1271 | 18,273.17 1265 | 18,859.45 933 |
CHF |
27,072.22 3899 | 27,345.68 4009 | 28,223.04 4583 |
CNY |
27,072.22 | 27,345.68 | 28,223.04 |
DKK |
0.00 | 3,579.44 189 | 3,716.52 170 |
GBP |
30,880.63 4768 | 31,192.55 4707 | 32,193.34 4029 |
HKD |
3,156.04 453 | 3,187.92 466 | 3,290.20 532 |
INR |
0.00 | 303.48 42.7 | 315.61 45.1 |
KWD |
0.00 | 82,209.56 7890 | 85,496.44 9604 |
MYR |
0.00 | 5,249.99 1397 | 5,364.51 1369 |
NOK |
0.00 | 2,265.53 1092 | 2,361.72 1102 |
RUB |
0.00 | 261.73 281 | 289.74 374 |
SAR |
0.00 | 6,740.29 1247 | 7,009.77 1171 |
SEK |
0.00 | 2,281.68 787 | 2,378.56 768 |
THB |
605.24 49.3 | 672.49 17.8 | 698.24 16.2 |
Cập nhật 17:17 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó