TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-29Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,205.00 5 | 21,205.00 5 | 21,255.00 5 |
EUR |
28,314.06 19.3 | 28,399.26 19.3 | 28,654.35 19.5 |
AUD |
19,770.92 38.2 | 19,890.26 38.4 | 20,068.92 38.8 |
KRW |
0.00 | 18.84 0.01 | 23.05 0.02 |
KWD |
0.00 | 74,318.72 17.5 | 75,891.57 17.8 |
MYR |
0.00 | 6,647.79 1.56 | 6,734.39 1.59 |
NOK |
0.00 | 3,358.24 4.78 | 3,463.79 4.92 |
RUB |
0.00 | 543.10 6.20 | 664.41 7.6 |
SEK |
0.00 | 3,069.19 6.65 | 3,146.71 6.82 |
SGD |
16,848.74 2.61 | 16,967.51 2.62 | 17,257.43 2.67 |
THB |
654.62 0.56 | 654.62 0.56 | 681.98 0.58 |
CAD |
19,362.36 31.4 | 19,538.20 31.7 | 19,792.71 32.1 |
CHF |
23,172.68 20.8 | 23,336.03 20.9 | 23,640.01 21.2 |
DKK |
0.00 | 3,768.55 3.47 | 3,886.99 3.57 |
GBP |
35,648.81 27.2 | 35,900.11 27.4 | 36,222.58 27.7 |
HKD |
2,702.82 0.78 | 2,721.87 0.77 | 2,757.33 0.78 |
INR |
0.00 | 346.27 0.12 | 360.74 0.13 |
JPY |
205.44 0.13 | 207.52 0.13 | 209.38 0.14 |
SAR |
0.00 | 5,493.27 1.30 | 5,838.55 1.36 |
Cập nhật 15:12 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó