TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-28Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,200.00 3933 | 21,200.00 3963 | 21,250.00 4223 |
EUR |
28,294.75 1987 | 28,379.89 1806 | 28,634.81 885 |
AUD |
19,732.66 3951 | 19,851.77 3910 | 20,030.08 3577 |
KRW |
0.00 15.8 | 18.83 1.25 | 23.03 3.85 |
KWD |
0.00 | 74,301.20 7980 | 75,873.70 9697 |
MYR |
0.00 | 6,646.22 1390 | 6,732.80 1362 |
NOK |
0.00 | 3,363.02 1113 | 3,468.71 1123 |
RUB |
0.00 | 549.31 291 | 672.01 387 |
SEK |
0.00 | 3,075.85 815 | 3,153.53 797 |
SGD |
16,846.13 1306 | 16,964.88 1371 | 17,254.76 1669 |
THB |
654.06 44.4 | 654.06 23.3 | 681.40 21.9 |
CAD |
19,330.93 1368 | 19,506.49 1362 | 19,760.59 1035 |
CHF |
23,151.85 4279 | 23,315.06 4393 | 23,618.77 4978 |
DKK |
0.00 | 3,765.08 212 | 3,883.41 194 |
GBP |
35,621.53 4913 | 35,872.64 4854 | 36,194.86 4181 |
HKD |
2,702.04 463 | 2,721.09 476 | 2,756.54 543 |
INR |
0.00 | 346.39 43.4 | 360.87 45.8 |
JPY |
205.57 45.0 | 207.65 45.5 | 209.52 39.6 |
SAR |
205.57 | 207.65 | 209.52 |
Cập nhật 09:12 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó