TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-27Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,133.00 3923 | 25,163.00 3953 | 25,473.00 4213 |
EUR |
26,307.40 2063 | 26,573.13 1883 | 27,749.81 962 |
JPY |
160.50 45.1 | 162.12 45.6 | 169.87 39.7 |
KRW |
15.82 15.8 | 17.58 1.17 | 19.18 3.76 |
SGD |
18,152.89 1300 | 18,336.25 1364 | 18,924.46 1662 |
AUD |
15,781.47 3999 | 15,940.87 3959 | 16,452.24 3627 |
CAD |
17,962.12 1501 | 18,143.56 1496 | 18,725.59 1170 |
CHF |
27,431.25 4220 | 27,708.34 4333 | 28,597.19 4917 |
DKK |
0.00 | 3,552.42 223 | 3,688.45 205 |
GBP |
30,708.07 4940 | 31,018.25 4881 | 32,013.29 4209 |
HKD |
3,165.97 463 | 3,197.95 476 | 3,300.53 543 |
INR |
0.00 | 302.93 43.5 | 315.05 45.9 |
KWD |
0.00 | 82,281.90 7936 | 85,571.24 9652 |
MYR |
0.00 | 5,255.57 1382 | 5,370.18 1354 |
NOK |
0.00 | 2,249.33 1121 | 2,344.82 1132 |
RUB |
0.00 | 257.39 293 | 284.93 388 |
SEK |
0.00 | 2,259.94 812 | 2,355.88 794 |
THB |
609.62 43.9 | 677.36 23.7 | 703.30 22.3 |
Cập nhật 10:27 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó