TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 3957 | 21,180.00 3987 | 21,230.00 4247 |
EUR |
28,472.24 1962 | 28,557.91 1780 | 28,814.45 851 |
AUD |
19,693.07 3560 | 19,811.94 3516 | 19,989.92 3171 |
KRW |
0.00 15.9 | 18.75 1 | 22.93 3.57 |
KWD |
0.00 | 74,362.68 7885 | 75,936.54 9599 |
MYR |
0.00 | 6,634.73 1380 | 6,721.16 1352 |
NOK |
0.00 | 3,374.56 1105 | 3,480.62 1114 |
RUB |
0.00 | 547.81 285 | 670.18 380 |
SEK |
0.00 | 3,063.73 773 | 3,141.12 753 |
SGD |
16,827.53 1361 | 16,946.15 1426 | 17,235.73 1726 |
THB |
647.13 41.7 | 647.13 25.5 | 674.18 24.2 |
CAD |
19,445.82 1360 | 19,622.42 1354 | 19,878.05 1024 |
CHF |
23,302.64 3776 | 23,466.91 3885 | 23,772.62 4457 |
DKK |
0.00 | 3,790.07 208 | 3,909.19 190 |
GBP |
35,812.25 4875 | 36,064.70 4815 | 36,388.68 4136 |
HKD |
2,699.32 458 | 2,718.35 471 | 2,753.77 538 |
INR |
0.00 | 344.71 41.1 | 359.12 43.4 |
JPY |
206.34 48.2 | 208.42 48.7 | 210.29 42.9 |
SAR |
0.00 | 5,486.94 1258 | 5,831.84 1183 |
Cập nhật 16:42 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó