TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 10 | 21,180.00 10 | 21,230.00 10 |
EUR |
27,167.32 122 | 27,249.07 122 | 27,493.86 123 |
AUD |
18,776.08 8.15 | 18,889.42 8.21 | 19,059.11 8.29 |
KRW |
0.00 | 18.43 0.07 | 22.55 0.07 |
KWD |
0.00 | 73,169.97 33.7 | 74,718.59 34.5 |
MYR |
0.00 | 6,495.63 11.5 | 6,580.26 11.6 |
NOK |
0.00 | 3,303.29 59.7 | 3,407.11 61.6 |
RUB |
0.00 | 500.80 0.28 | 612.67 0.34 |
SEK |
0.00 | 2,954.14 32.2 | 3,028.76 33.0 |
SGD |
16,466.56 18.1 | 16,582.64 18.2 | 16,866.00 18.5 |
THB |
644.52 1.55 | 644.52 1.55 | 671.46 1.61 |
CAD |
19,051.90 92.7 | 19,224.92 93.5 | 19,475.37 94.7 |
CHF |
22,380.30 166 | 22,538.07 168 | 22,831.68 170 |
DKK |
0.00 | 3,621.16 15.9 | 3,734.97 16.4 |
GBP |
34,560.79 492 | 34,804.42 495 | 35,117.08 500 |
HKD |
2,699.18 0.58 | 2,718.21 0.59 | 2,753.62 0.60 |
INR |
0.00 | 342.19 1.07 | 356.49 1.11 |
JPY |
191.34 1.3 | 193.27 1.32 | 195.00 1.34 |
SAR |
0.00 | 5,486.65 1.29 | 5,831.52 1.37 |
Cập nhật 13:12 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó