TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,195.00 15 | 21,195.00 15 | 21,245.00 15 |
EUR |
28,486.46 23.0 | 28,572.18 23.1 | 28,828.82 23.2 |
AUD |
19,671.75 42.0 | 19,790.49 42.3 | 19,968.26 42.6 |
KRW |
0.00 | 18.74 0.04 | 22.93 0.03 |
KWD |
0.00 | 74,432.85 8.59 | 76,008.13 8.69 |
MYR |
0.00 | 6,626.38 8.84 | 6,712.70 8.94 |
NOK |
0.00 | 3,369.41 0.44 | 3,475.31 0.44 |
RUB |
0.00 | 548.53 7.28 | 671.06 8.90 |
SEK |
0.00 | 3,070.76 3.13 | 3,148.31 3.19 |
SGD |
16,837.98 26.6 | 16,956.68 26.8 | 17,246.41 27.2 |
THB |
646.94 0.23 | 646.94 0.23 | 673.98 0.25 |
CAD |
19,451.49 10.2 | 19,628.14 10.3 | 19,883.82 10.4 |
CHF |
23,332.42 37.8 | 23,496.90 38.1 | 23,802.99 38.6 |
DKK |
0.00 | 3,791.93 3.64 | 3,911.10 3.75 |
GBP |
35,879.61 31.0 | 36,132.54 31.2 | 36,457.10 31.6 |
HKD |
2,701.80 3.14 | 2,720.85 3.17 | 2,756.29 3.21 |
INR |
0.00 | 344.93 1.2 | 359.34 1.25 |
JPY |
206.44 0.84 | 208.53 0.86 | 210.40 0.86 |
SAR |
0.00 | 5,492.12 6.32 | 5,837.33 6.71 |
Cập nhật 08:43 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó