TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,088.00 4008 | 25,118.00 4038 | 25,458.00 4338 |
EUR |
26,475.36 2457 | 26,742.79 2277 | 27,949.19 1317 |
JPY |
156.74 41.1 | 158.32 41.5 | 166.02 40.6 |
KRW |
15.92 15.9 | 17.69 0.8 | 19.31 3.3 |
SGD |
18,143.91 1548 | 18,327.18 1614 | 18,930.14 1939 |
AUD |
16,121.66 3339 | 16,284.50 3294 | 16,820.26 2964 |
CAD |
18,077.48 801 | 18,260.08 790 | 18,860.83 429 |
CHF |
27,068.64 3481 | 27,342.06 3589 | 28,241.61 4190 |
CNY |
27,068.64 | 27,342.06 | 28,241.61 |
DKK |
0.00 | 3,577.18 287 | 3,717.11 228 |
GBP |
30,873.52 4145 | 31,185.37 4080 | 32,211.36 3355 |
HKD |
3,153.19 473 | 3,185.04 486 | 3,289.82 546 |
INR |
0.00 | 303.14 39.8 | 315.51 41.6 |
KWD |
0.00 | 82,091.26 7895 | 85,440.87 9710 |
MYR |
0.00 | 5,259.06 1215 | 5,378.02 1178 |
NOK |
0.00 | 2,255.10 1234 | 2,352.71 1208 |
RUB |
0.00 | 262.74 278 | 291.09 370 |
SAR |
0.00 | 6,734.96 1273 | 7,009.77 1208 |
SEK |
0.00 | 2,276.86 892 | 2,375.42 847 |
THB |
605.58 37.1 | 672.87 30.1 | 699.19 29.9 |
Cập nhật 05:22 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó