TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,170.00 | 21,170.00 | 21,220.00 |
EUR |
27,045.18 182 | 27,126.56 183 | 27,370.26 185 |
AUD |
18,784.24 159 | 18,897.63 160 | 19,067.40 161 |
KRW |
0.00 | 18.50 0.09 | 22.63 0.11 |
KWD |
0.00 | 73,203.76 17.2 | 74,753.11 17.6 |
MYR |
0.00 | 6,507.14 22.6 | 6,591.91 22.9 |
NOK |
0.00 | 3,243.51 20.7 | 3,345.45 21.4 |
RUB |
0.00 | 500.52 1.51 | 612.32 1.84 |
SEK |
0.00 | 2,921.87 21.9 | 2,995.68 22.5 |
SGD |
16,448.41 74.2 | 16,564.36 74.7 | 16,847.41 76.0 |
THB |
642.97 1.44 | 642.97 1.44 | 669.85 1.5 |
CAD |
18,959.17 71.3 | 19,131.35 72.0 | 19,380.59 72.9 |
CHF |
22,213.44 165 | 22,370.03 167 | 22,661.46 169 |
DKK |
0.00 | 3,605.24 24.5 | 3,718.55 25.3 |
GBP |
34,068.52 54.1 | 34,308.68 54.5 | 34,616.89 55 |
HKD |
2,698.59 0.68 | 2,717.61 0.68 | 2,753.01 0.68 |
INR |
0.00 | 341.12 1.19 | 355.38 1.24 |
JPY |
192.64 2.33 | 194.59 2.35 | 196.34 2.37 |
SAR |
0.00 | 5,485.35 1.44 | 5,830.15 1.52 |
Cập nhật 14:12 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó