TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 4057 | 21,080.00 4087 | 21,120.00 4357 |
EUR |
28,932.81 2423 | 29,019.87 2242 | 29,266.83 1303 |
AUD |
19,461.56 3329 | 19,579.03 3283 | 19,785.18 2967 |
KRW |
0.00 15.9 | 18.49 0.74 | 22.61 3.25 |
KWD |
0.00 | 74,195.87 8051 | 75,730.66 9805 |
MYR |
0.00 | 6,474.97 1220 | 6,556.24 1187 |
NOK |
0.00 | 3,489.16 1219 | 3,561.34 1195 |
RUB |
0.00 | 541.16 279 | 661.73 371 |
SEK |
0.00 | 3,169.84 879 | 3,222.49 834 |
SGD |
16,595.66 1592 | 16,712.65 1659 | 16,990.26 1971 |
THB |
642.68 37.2 | 642.68 29.9 | 669.23 29.1 |
CAD |
18,879.31 794 | 19,050.77 783 | 19,289.90 436 |
CHF |
23,586.77 3491 | 23,753.04 3599 | 24,051.19 4178 |
DKK |
0.00 | 3,865.16 283 | 3,945.11 226 |
GBP |
35,019.47 4082 | 35,266.33 4016 | 35,566.44 3314 |
HKD |
2,679.95 477 | 2,698.84 490 | 2,743.67 548 |
INR |
0.00 | 343.03 39.4 | 357.20 41.5 |
JPY |
197.91 39.8 | 199.91 40.2 | 206.62 39.2 |
SAR |
0.00 | 5,461.20 1284 | 5,801.75 1213 |
Cập nhật 03:22 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó