TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-16Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 |
EUR |
28,921.76 16.7 | 29,008.79 16.7 | 29,255.66 16.9 |
AUD |
19,475.71 158 | 19,593.27 159 | 19,799.58 161 |
KRW |
0.00 | 18.37 0.07 | 22.47 0.09 |
KWD |
0.00 | 74,178.29 | 75,712.72 |
MYR |
0.00 | 6,452.51 4.96 | 6,533.51 5.03 |
NOK |
0.00 | 3,506.50 3.46 | 3,579.03 3.54 |
RUB |
0.00 | 528.87 3.78 | 646.70 4.63 |
SEK |
0.00 | 3,184.23 5.63 | 3,237.12 5.73 |
SGD |
16,570.56 5.27 | 16,687.37 5.31 | 16,964.56 5.40 |
THB |
640.34 0.58 | 640.34 0.58 | 666.79 0.62 |
CAD |
18,910.92 34.4 | 19,082.66 34.8 | 19,322.20 35.2 |
CHF |
23,645.46 8.06 | 23,812.15 8.10 | 24,111.05 8.20 |
DKK |
0.00 | 3,864.02 2.15 | 3,943.95 2.20 |
GBP |
34,886.01 4.16 | 35,131.93 4.19 | 35,430.91 4.23 |
HKD |
2,679.48 | 2,698.37 | 2,743.19 |
INR |
0.00 | 343.29 0.11 | 357.47 0.12 |
JPY |
203.64 0.32 | 205.70 0.32 | 207.86 0.32 |
SAR |
0.00 | 5,459.90 | 5,800.38 |
Cập nhật 01:18 (18/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó