TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 3953 | 21,180.00 3983 | 21,230.00 4243 |
EUR |
27,186.27 878 | 27,268.07 694 | 27,513.03 236 |
AUD |
19,063.56 3282 | 19,178.63 3237 | 19,350.92 2898 |
KRW |
0.00 15.8 | 18.57 0.99 | 22.72 3.54 |
KWD |
0.00 | 73,297.76 8984 | 74,849.08 1072 |
MYR |
0.00 | 6,590.11 1334 | 6,675.96 1305 |
NOK |
0.00 | 3,272.85 1023 | 3,375.71 1030 |
RUB |
0.00 | 513.49 256 | 628.19 343 |
SEK |
0.00 | 2,936.33 676 | 3,010.50 654 |
SGD |
16,516.05 1636 | 16,632.48 1703 | 16,916.70 2007 |
THB |
645.52 35.9 | 645.52 31.8 | 672.51 30.7 |
CAD |
18,906.97 944 | 19,078.68 935 | 19,327.23 601 |
CHF |
22,351.62 5079 | 22,509.18 5199 | 22,802.41 5794 |
DKK |
0.00 | 3,625.12 72.7 | 3,739.05 50.6 |
GBP |
34,040.92 3332 | 34,280.89 3262 | 34,588.84 2575 |
HKD |
2,699.43 466 | 2,718.46 479 | 2,753.87 546 |
INR |
0.00 | 341.07 38.1 | 355.32 40.2 |
JPY |
195.03 34.5 | 197.00 34.8 | 198.77 28.9 |
SAR |
195.03 | 197.00 | 198.77 |
Cập nhật 17:57 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó