TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,133.00 3953 | 25,163.00 3983 | 25,473.00 4243 |
EUR |
26,307.40 878 | 26,573.13 694 | 27,749.81 236 |
JPY |
160.50 34.5 | 162.12 34.8 | 169.87 28.9 |
KRW |
15.82 15.8 | 17.58 0.99 | 19.18 3.54 |
SGD |
18,152.89 1636 | 18,336.25 1703 | 18,924.46 2007 |
AUD |
15,781.47 3282 | 15,940.87 3237 | 16,452.24 2898 |
CAD |
17,962.12 944 | 18,143.56 935 | 18,725.59 601 |
CHF |
27,431.25 5079 | 27,708.34 5199 | 28,597.19 5794 |
DKK |
0.00 | 3,552.42 72.7 | 3,688.45 50.6 |
GBP |
30,708.07 3332 | 31,018.25 3262 | 32,013.29 2575 |
HKD |
3,165.97 466 | 3,197.95 479 | 3,300.53 546 |
INR |
0.00 | 302.93 38.1 | 315.05 40.2 |
KWD |
0.00 | 82,281.90 8984 | 85,571.24 1072 |
MYR |
0.00 | 5,255.57 1334 | 5,370.18 1305 |
NOK |
0.00 | 2,249.33 1023 | 2,344.82 1030 |
RUB |
0.00 | 257.39 256 | 284.93 343 |
SEK |
0.00 | 2,259.94 676 | 2,355.88 654 |
THB |
609.62 35.9 | 677.36 31.8 | 703.30 30.7 |
Cập nhật 14:52 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó