TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,075.00 3525 | 21,075.00 3555 | 21,115.00 3855 |
EUR |
29,099.78 3079 | 29,187.34 2904 | 29,435.72 1987 |
AUD |
19,557.06 3828 | 19,675.11 3787 | 19,882.28 3484 |
KRW |
0.00 15.9 | 18.47 0.8 | 22.59 3.31 |
KWD |
0.00 | 74,416.21 6008 | 75,955.56 7687 |
MYR |
0.00 | 6,479.44 1281 | 6,560.77 1249 |
NOK |
0.00 | 3,525.68 1289 | 3,598.61 1267 |
RUB |
0.00 | 539.39 283 | 659.57 376 |
SEK |
0.00 | 3,203.10 936 | 3,256.30 893 |
SGD |
16,627.58 1290 | 16,744.79 1354 | 17,022.94 1657 |
THB |
640.54 38.6 | 640.54 28.1 | 667.00 27.3 |
CAD |
19,006.07 1167 | 19,178.68 1159 | 19,419.42 821 |
CHF |
23,764.23 3040 | 23,931.75 3143 | 24,232.15 3712 |
DKK |
0.00 | 3,886.46 371 | 3,966.86 317 |
GBP |
34,984.05 4493 | 35,230.66 4432 | 35,530.48 3742 |
HKD |
2,679.44 409 | 2,698.33 421 | 2,743.16 476 |
INR |
0.00 | 344.21 47.4 | 358.43 49.8 |
JPY |
204.46 45.5 | 206.53 45.9 | 208.70 40.4 |
SAR |
204.46 | 206.53 | 208.70 |
Cập nhật 16:47 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó