GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-04-14Hôm nay (14/04/2014)
Hôm qua (13/04/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
35,840 | 35,920 | ||
SJC |
35,830 | 35,920 | ||
13,130 | 14,530 | |||
10K |
18,854 | 20,254 | ||
14K |
24,613 | 26,013 | ||
18K |
33,439 | 34,139 | ||
24K |
33,780 | 34,480 | ||
SJC10c |
35,840 | 35,900 | ||
SJC1c |
35,840 | 35,930 | ||
SJC99.99 |
34,180 | 34,480 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-04-14Hôm nay (14/04/2014)
Hôm qua (13/04/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
35,750 79964.2k | 35,800 82464.2k | 80,000,000 | 82,500,000 |
DOJI SG |
35,750 79964.2k | 35,800 82464.2k | 80,000,000 | 82,500,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
35,760 81264.2k | 35,790 82964.2k | 81,300,000 | 83,000,000 |
SBJ Sacombank |
35,840 | 35,900 | ||
VIETNAMGOLD |
35,750 | 35,790 | ||
VIETINBANK GOLD |
35,750 80964.2k | 35,790 83284.2k | 81,000,000 | 83,320,000 |
Vàng TG ($) |
1,326.61 | 1,327.11 | ||
TIENPHONGBANK GOLD |
35,750 | 35,800 | ||
TECHCOMBANK |
35,760 | 35,790 | ||
SJC TP HCM |
35,840 79764.1k | 35,900 82264.1k | 79,800,000 | 82,300,000 |
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | ||
SACOMBANK |
35,840 | 35,900 | ||
OCB |
35,820 | 35,900 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
35,770 | 35,940 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
35,880 | 35,910 | ||
MARITIME BANK |
35,860 | 35,910 | ||
EXIMBANK |
35,860 82664.1k | 35,900 84664.1k | 82,700,000 | 84,700,000 |
DONGA BANK |
35,760 | 35,790 | ||
VPBANK |
35,740 | 35,790 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó