GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-01-13Hôm nay (13/01/2014)
Hôm qua (12/01/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
10K |
12,462 | 13,862 | ||
14K |
17,921 | 19,321 | ||
18K |
23,412 | 24,812 | ||
24K |
31,980 | 32,880 | ||
SJC10c |
35,180 | 35,230 | ||
SJC1c |
35,180 | 35,260 | ||
SJC99.99 |
32,480 | 32,880 | ||
SJC |
35,180 | 35,250 | ||
SJC |
35,170 | 35,250 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-01-13Hôm nay (13/01/2014)
Hôm qua (12/01/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
35,200 81714.8k | 35,240 83714.7k | 81,750,000 | 83,750,000 |
DOJI HN |
35,180 81464.8k | 35,230 83464.7k | 81,500,000 | 83,500,000 |
DOJI SG |
35,180 81464.8k | 35,230 83464.7k | 81,500,000 | 83,500,000 |
DONGA BANK |
35,190 | 35,230 | ||
EXIMBANK |
35,180 82664.8k | 35,220 84664.7k | 82,700,000 | 84,700,000 |
MARITIME BANK |
35,190 | 35,230 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
35,130 | 35,250 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
35,130 | 35,260 | ||
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | ||
SACOMBANK |
35,170 | 35,220 | ||
SBJ Sacombank |
35,170 | 35,220 | ||
SJC MIỀN BẮC |
35,180 | 35,230 | ||
SJC TP HCM |
35,180 80964.8k | 35,230 83064.7k | 81,000,000 | 83,100,000 |
TECHCOMBANK |
35,180 | 35,230 | ||
TIENPHONGBANK GOLD |
35,180 | 35,230 | ||
Vàng TG ($) |
1,246.25 | 1,246.75 | ||
VIETINBANK GOLD |
35,180 81764.8k | 35,230 83784.7k | 81,800,000 | 83,820,000 |
VIETNAMGOLD |
35,200 | 35,250 | ||
VPBANK |
35,180 | 35,230 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó