GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-04-12Hôm nay (12/04/2014)
Hôm qua (11/04/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
20,608 7.512k | 22,608 8.112k | 13,096 | 14,496 | |
10K |
29,548 10.741k | 31,548 11.341k | 18,807 | 20,207 |
14K |
38,542 13.989k | 40,542 14.589k | 24,553 | 25,953 |
18K |
52,317 18.958k | 53,317 19.258k | 33,359 | 34,059 |
24K |
53,150 19.45k | 53,850 19.45k | 33,700 | 34,400 |
SJC10c |
54,650 18.89k | 55,150 19.33k | 35,760 | 35,820 |
SJC1c |
54,650 18.89k | 55,180 19.33k | 35,760 | 35,850 |
SJC99.99 |
53,550 19.45k | 54,150 19.75k | 34,100 | 34,400 |
SJC99.99N |
53,550 | 54,050 | ||
SJC |
54,650 18.89k | 55,170 19.33k | 35,760 | 35,840 |
SJC |
54,640 18.89k | 55,170 19.33k | 35,750 | 35,840 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-04-12Hôm nay (12/04/2014)
Hôm qua (11/04/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
81,700,000 81664.2k | 83,700,000 83664.2k | 35,760 | 35,800 |
DOJI SG |
81,700,000 81664.2k | 83,700,000 83664.2k | 35,760 | 35,800 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
81,850,000 81814.1k | 83,650,000 83614.1k | 35,820 | 35,850 |
EXIMBANK |
82,700,000 82664.2k | 84,700,000 84664.2k | 35,760 | 35,790 |
Phú Qúy SJC |
81,600,000 | 83,600,000 | ||
VIETINBANK GOLD |
81,800,000 81764.1k | 83,820,000 83784.1k | 35,810 | 35,860 |
SJC TP HCM |
81,800,000 81764.2k | 83,800,000 83764.1k | 35,760 | 35,820 |
SJC HN |
81,800,000 | 83,800,000 | ||
SJC DN |
81,800,000 | 83,800,000 | ||
PNJ TP.HCM |
74,800,000 | 76,700,000 | ||
PNJ HN |
74,800,000 | 76,700,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó