GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-01-12Hôm nay (12/01/2014)
Hôm qua (11/01/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
80,000,000 | 82,500,000 | ||
DOJI SG |
80,000,000 | 82,500,000 | ||
BẢO TÍN MINH CHÂU |
81,300,000 | 83,000,000 | ||
EXIMBANK |
82,700,000 | 84,700,000 | ||
Phú Qúy SJC |
81,200,000 | 83,300,000 | ||
VIETINBANK GOLD |
81,000,000 | 83,320,000 | ||
SJC TP HCM |
79,800,000 | 82,300,000 | ||
SJC HN |
79,800,000 | 82,300,000 | ||
SJC DN |
79,800,000 | 82,300,000 | ||
PNJ TP.HCM |
73,000,000 | 74,700,000 | ||
PNJ HN |
73,000,000 | 74,700,000 | ||
SJC |
81,000,000 | 83,300,000 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-01-12Hôm nay (12/01/2014)
Hôm qua (11/01/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
80,000,000 79964.8k | 82,500,000 82464.8k | 35,150 | 35,200 |
DOJI SG |
80,000,000 79964.8k | 82,500,000 82464.8k | 35,150 | 35,200 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
81,300,000 | 83,000,000 | ||
EXIMBANK |
82,700,000 82664.9k | 84,700,000 84664.9k | 35,050 | 35,100 |
Phú Qúy SJC |
81,200,000 | 83,300,000 | ||
VIETINBANK GOLD |
81,000,000 80964.9k | 83,320,000 83284.9k | 35,060 | 35,100 |
SJC TP HCM |
79,800,000 79764.8k | 82,300,000 82264.7k | 35,170 | 35,230 |
SJC HN |
79,800,000 | 82,300,000 | ||
SJC DN |
79,800,000 | 82,300,000 | ||
PNJ TP.HCM |
73,000,000 | 74,700,000 | ||
PNJ HN |
73,000,000 | 74,700,000 | ||
SJC |
81,000,000 | 83,300,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó