GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-09-01Hôm nay (01/09/2014)
Hôm qua (31/08/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
20,608 | 22,608 | 20,608 | 22,608 | |
10K |
29,548 | 31,548 | 29,548 | 31,548 |
14K |
38,542 | 40,542 | 38,542 | 40,542 |
18K |
52,317 | 53,317 | 52,317 | 53,317 |
24K |
53,150 | 53,850 | 53,150 | 53,850 |
SJC10c |
54,650 | 55,150 | 54,650 | 55,150 |
SJC1c |
54,650 | 55,180 | 54,650 | 55,180 |
SJC99.99 |
53,550 | 54,150 | 53,550 | 54,150 |
SJC99.99N |
53,550 | 54,050 | 53,550 | 54,050 |
SJC |
54,650 | 55,170 | 54,650 | 55,170 |
SJC |
54,640 | 55,170 | 54,640 | 55,170 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-09-01Hôm nay (01/09/2014)
Hôm qua (31/08/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,460 81763.5k | 36,490 83663.5k | 81,800,000 | 83,700,000 |
DOJI HN |
36,440 81613.5k | 36,490 83613.5k | 81,650,000 | 83,650,000 |
DOJI SG |
36,440 81663.5k | 36,490 83663.5k | 81,700,000 | 83,700,000 |
DONGA BANK |
36,440 | 36,480 | ||
EXIMBANK |
36,440 82663.5k | 36,480 84663.5k | 82,700,000 | 84,700,000 |
MARITIME BANK |
36,450 | 36,500 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,400 | 36,510 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,410 | 36,530 | ||
OCB |
36,450 | 36,500 | ||
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | ||
SACOMBANK |
36,440 | 36,480 | ||
SBJ Sacombank |
36,440 | 36,480 | ||
SJC TP HCM |
36,410 81763.5k | 36,530 83763.4k | 81,800,000 | 83,800,000 |
TECHCOMBANK |
36,400 | 36,480 | ||
Vàng TG ($) |
1285.78 | 1286.28 | ||
VIETINBANK GOLD |
36,440 81763.5k | 36,480 83783.5k | 81,800,000 | 83,820,000 |
VIETNAMGOLD |
36,440 | 36,490 | ||
VPBANK |
36,430 | 36,480 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó